BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH- BHYT

 

               SỞ Y TẾ HÀ NỘI

BỆNH VIỆN TÂM THẦN MỸ ĐỨC

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Cơ sở y tế

Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương

Ghi chú

1

2

3

4

1

Bệnh viện hạng III

30.500

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2018 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Bệnh viện hạng III

1

Ngày giường bệnh điều trị

171.100

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
(Ban hành kèm theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương

Ghi chú

 

1

3

4

5

 

A

CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH

 

I

Siêu âm

 

1

04C1.1.3

Siêu âm

43.900

 

2

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

181.000

 

II

Chụp X-quang số hóa

 

1

04C1.2.6.51

Chụp X-quang số hóa 1 phim

65.400

 

2

04C1.2.6.52

Chụp X-quang số hóa 2 phim

97.200

 

3

04C1.2.6.53

Chụp X-quang số hóa 3 phim

122.000

 

4

04C1.2.6.58

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa

224.000

 

5

04C2.108

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

479.000

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần

 

6

04C3.1.142

Cắt chỉ

32.900

Chỉ áp dụng đối với người bệnh ngoại chú

 

7

Đặt sonde dạ dày

90.100

 

8

Hút đờm

11.100

 

 

9

03C1.5

Rửa dạ dày

119.000

   

10

Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính

246.000

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

 

11

04C3.1.143

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

57.600

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

 

12

04C3.1.144

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

82.400

 

13

04C3.1.145

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

82.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

 

14

04C3.1.145

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

112.000

 

15

04C3.1.146

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

134.000

 

16

04C3.1.147

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

179.000

 

17

04C3.1.148

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

240.000

 

18

04C2.65

Thông đái

90.100

 

19

04C2.66

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

82.100

 

20

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)

11.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

 

21

Truyền tĩnh mạch

21.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

 

22

04C3.1.151

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm

178.000

 

23

04C3.1.152

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm

237.000

 

24

04C3.1.153

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm

257.000

 

25

04C3.1.154

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm

305.000

 

B

Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

 

1

03C1DY.2

Bàn kéo

45.800

 

2

04C2.DY139

Bó Farafin

42.400

 

3

Bó thuốc

50.500

 

4

03C1DY.3

Bồn xoáy

16.200

 

5

04C2.DY125

Châm (có kim dài)

72.200

 

6

Châm (kim ngắn)

65.200

 

7

04C2.DY140

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

35.500

 

8

04C2.DY126

Điện châm (có kim dài)

74.300

 

9

Điện châm (kim ngắn)

67.300

 

10

04C2.DY130

Điện phân

45.400

 

11

03C1DY.25

Giác hơi

33.200

 

12

03C1DY.1

Giao thoa

28.800

 

13

04C2.DY129

Hồng ngoại

35.200

 

14

04C2.DY141

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

45.300

 

15

Sắc thuốc thang (1 thang)

12.500

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

 

16

03C1DY.21

Xoa bóp bằng máy

28.500

 

17

03C1DY.22

Xoa bóp cục bộ bằng tay

41.800

 

18

03C1DY.23

Xoa bóp toàn thân

50.700

 

19

04C2.DY128

Xoa bóp bấm huyệt

65.500

 

III

MẮT

 

1

Bơm rửa lệ đạo

36.700

 

2

04C3.3.208

Chích chắp hoặc lẹo

78.400

 

3

04C3.3.199

Đo nhãn áp

25.900

 

4

03C2.3.7

Đo thị lực khách quan

73.000

 

5

03C2.3.15

Lấy sạn vôi kết mạc

35.200

 

IV

TAI MŨI HỌNG

 

1

03C2.4.15

Khí dung

20.400

Chưa bao gồm thuốc khí dung

 

2

03C2.4.2

Lấy dị vật họng

40.800

 

3

04C3.4.233

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

62.700

 

4

03C2.4.16

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

27.400

 

V

 

RĂNG – HÀM – MẶT

 

1

03C2.5.1.3

Cắt lợi trùm

158.000

 

2

04C3.5.1.260

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

134.000

 

3

04C3.5.1.259

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm

77.000

 

4

03C2.5.1.7

Nhổ chân răng

190.000

 

5

03C2.5.1.1

Nhổ răng đơn giản

102.000

 

6

03C2.5.1.2

Nhổ răng khó

207.000

 

7

04C3.5.1.256

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

37.300

 

D

XÉT NGHIỆM

 

1

04C5.1.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

39.100

 

2

04C5.1.283

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23.100

 

3

04C5.1.348

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

48.400

 

4

04C5.1.295

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

12.600

 

5

Thời gian máu đông

12.600

 

6

03C3.1.HH3

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

46.200

 

7

03C3.1.HS28

CK-MB

 

37.700

 

8

04C5.1.315

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21.500

Không thanh toán đối với các
xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp;
Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.

9

04C5.1.313

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

 

21.500

Mỗi chất

10

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol

26.900

 

11

Đường máu mao mạch

15.200

 

12

Gama GT

19.200

 

13

HbA1C

101.000

 

NƯỚC TIỂU

 

1

03C3.2.1

Tổng phân tích nước tiểu

27.400

 

VI SINH

 

1

03C3.1.HH68

AntiHIV nhanh

53.600

 

03C3.1.VS8

Dengue NS1Ag/Igm-IgG Test nhanh

130.000

 

03C3.1.HH66

HbsAg nhanh

53.600

 

E

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

1

04C6.427

Điện não đồ

63.300

 

2

04C6.426

Điện tâm đồ

32.800

 

3

03C3.7.3.1

Test Raven/ Gille

24.900

 

4

03C3.7.3.3

Test tâm lý BECK/ ZUNG

19.900

 

5

03C3.7.3.2

Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

29.900

 

6

03C3.7.3.5

Test trắc nghiệm tâm lý

       29.900

 

 

Ngày…..tháng……năm 2019

GIÁM ĐỐC

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.