BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ
STT | MÃ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
1 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 1,910,305 |
2 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600 |
3 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 67,300 |
4 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 |
5 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 |
6 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 |
7 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400 |
8 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
9 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 |
10 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 |
11 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300 |
12 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 |
13 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300 |
14 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200 |
15 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200 |
16 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
17 | K15.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Tâm thần | 171,100 |
18 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 121,100 |
19 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30,500 |
20 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30,500 |
21 | 14.1898 | Khám Mắt | 30,500 |
22 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30,500 |
23 | 08.1898 | Khám YHCT | 30,500 |
24 | 06.1898 | Khám tâm thần | 30,500 |
25 | 05.1898 | Khám Da liễu | 30,500 |
26 | 03.1898 | Khám Nhi | 30,500 |
27 | 02.1898 | Khám Nội | 30,500 |
28 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 30,500 |
29 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67,300 |
30 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500 |
31 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271,000 |
32 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 |
33 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 |
34 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300 |
35 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500 |
36 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,500 |
37 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500 |
38 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 |
39 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 |
40 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 |
41 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500 |
42 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 |
43 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 |
44 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67,300 |
45 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
46 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300 |
47 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 |
48 | 06.0018.1808 | Trắc nghiệm RAVEN | 24,900 |
49 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 |
50 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 |
51 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 |
52 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35,500 |
53 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800 |
54 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 |
55 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 |
56 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200 |
57 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 |
58 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500 |
59 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,400 |
60 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500 |
61 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 |
62 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547,000 |
63 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 |
64 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500 |
65 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600 |
66 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
67 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67,300 |
68 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100 |
69 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 |
70 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 |
71 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 |
72 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500 |
73 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 |
74 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400 |
75 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
76 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300 |
77 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 |
78 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65,500 |
79 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 |
80 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182,000 |
81 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600 |
82 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 |
83 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500 |
84 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 |
85 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500 |
86 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219,000 |
87 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 |
88 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 |
89 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 |
90 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500 |
91 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 |
92 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500 |
93 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500 |
94 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 |
95 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300 |
96 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500 |
97 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97,200 |
98 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65,400 |
99 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212,000 |
100 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97,200 |
101 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300 |
102 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 |
103 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65,400 |
104 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90,100 |
105 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500 |
106 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 |
107 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 |
108 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500 |
109 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500 |
110 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43,100 |
111 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500 |
112 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500 |
113 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 |
114 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 |
115 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500 |
116 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 |
117 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300 |
118 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 |
119 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,500 |
120 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 |
121 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 |
122 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100 |
123 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 37,900 |
124 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 |
125 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 |
126 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 |
127 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
128 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65,400 |
129 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400 |
130 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 |
131 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300 |
132 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500 |
133 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 50,500 |
134 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 |
135 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200 |
136 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700 |
137 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 |
138 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300 |
139 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,500 |
140 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000 |
141 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300 |
142 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400 |
143 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
144 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300 |
145 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300 |
146 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300 |
147 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 |
148 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 |
149 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 64,300 |
150 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 238,000 |
151 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 |
152 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247,000 |
153 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,500 |
154 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500 |
155 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 |
156 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
157 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 |
158 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,500 |
159 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 |
160 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65,400 |
161 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 |
162 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500 |
163 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200 |
164 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500 |
165 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500 |
166 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300 |
167 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000 |
168 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 |
169 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212,000 |
170 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 |
171 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 |
172 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 67,300 |
173 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67,300 |
174 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 |
175 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400 |
176 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
177 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300 |
178 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000 |
179 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67,300 |
180 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66,100 |
181 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500 |
182 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 |
183 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 |
184 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67,300 |
185 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97,200 |
186 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 |
187 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 |
188 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500 |
189 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 |
190 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 |
191 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 |
192 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 67,300 |
193 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 |
194 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 |
195 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500 |
196 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 |
197 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 |
198 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67,300 |
199 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 |
200 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
201 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
202 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 |
203 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300 |
204 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 |
205 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 |
206 | 08.0009.0228 | Cứu | 35,500 |
207 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500 |
208 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67,300 |
209 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 |
210 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300 |
211 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500 |
212 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67,300 |
213 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 |
214 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,500 |
215 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67,300 |
216 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500 |
217 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35,500 |
218 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500 |
219 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69,200 |
220 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400 |
221 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500 |
222 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500 |
223 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 |
224 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500 |
225 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400 |
226 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 |
227 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97,200 |
228 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 |
229 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 |
230 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,500 |
231 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000 |
232 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35,500 |
233 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500 |
234 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300 |
235 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500 |
236 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400 |
237 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400 |
238 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200 |
239 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 |
240 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16,100 |
241 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000 |
242 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35,500 |
243 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500 |
244 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
245 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500 |
246 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 |
247 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67,300 |
248 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 |
249 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 |
250 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 |
251 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 65,300 |
252 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 |
253 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,500 |
254 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 |
255 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 |
256 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000 |
257 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
258 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 809,000 |
259 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 |
260 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400 |
261 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 |
262 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000 |
263 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
264 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67,300 |
265 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 |
266 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 |
267 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
268 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37,300 |
269 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
270 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500 |
271 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 |
272 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500 |
273 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 65,400 |
274 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 |
275 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200 |
276 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500 |
277 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35,500 |
278 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 |
279 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 |
280 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97,200 |
281 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 |
282 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200 |
283 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400 |
284 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 |
285 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,500 |
286 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 |
287 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 67,300 |
288 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500 |
289 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900 |
290 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 |
291 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000 |
292 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500 |
293 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 |
294 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500 |
295 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 |
296 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500 |
297 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 |
298 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100 |
299 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65,600 |
300 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 |
301 | 06.0011.1814 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | 34,900 |
302 | 06.0010.1809 | Thang đánh giá lo âu – Hamilton | 19,900 |
303 | 06.0009.1809 | Thang đánh giá lo âu – zung | 19,900 |
304 | 06.0008.1813 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 29,900 |
305 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 11,200 |
306 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 |
307 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 |
308 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37,700 |
309 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 |
310 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 |
311 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116,000 |
312 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 |
313 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 |
314 | 03.1859.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565,000 |
315 | 15.0208.0916 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | 76,000 |