BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

 

STT MÃ DỊCH VỤ

KỸ THUẬT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
1 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  1,910,305
2 24.0117.1646 HBsAg test nhanh  53,600
3 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ  67,300
4 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng  43,900
5 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]  21,500
6 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]  26,900
7 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)  65,400
8 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch  65,400
9 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  65,400
10 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  43,900
11 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai  67,300
12 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi  41,700
13 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh  67,300
14 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  97,200
15 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn  33,200
16 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  65,400
17 K15.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Tâm thần  171,100
18 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  121,100
19 16.1898 Khám Răng hàm mặt  30,500
20 15.1898 Khám Tai mũi họng  30,500
21 14.1898 Khám Mắt  30,500
22 10.1898 Khám Ngoại  30,500
23 08.1898 Khám YHCT  30,500
24 06.1898 Khám tâm thần  30,500
25 05.1898 Khám Da liễu  30,500
26 03.1898 Khám Nhi  30,500
27 02.1898 Khám Nội  30,500
28 17.1898 Khám Phục hồi chức năng  30,500
29 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung  67,300
30 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp  65,500
31 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa  271,000
32 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng  65,400
33 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp  65,500
34 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo  67,300
35 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn  35,500
36 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn  35,500
37 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực  65,500
38 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp  67,300
39 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]  21,500
40 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  97,200
41 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất  65,500
42 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp  67,300
43 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng  43,900
44 03.0325.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ  67,300
45 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày  90,100
46 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo  67,300
47 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam  247,000
48 06.0018.1808 Trắc nghiệm RAVEN  24,900
49 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo  181,000
50 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn  65,500
51 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  65,400
52 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn  35,500
53 02.0085.1778 Điện tim thường  32,800
54 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  65,400
55 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh  65,500
56 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  97,200
57 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp  65,500
58 13.0166.0715 Soi cổ tử cung  61,500
59 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy  48,400
60 03.0666.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư  65,500
61 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai  65,500
62 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn  547,000
63 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy  65,500
64 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược  65,500
65 14.0211.0842 Rửa cùng đồ  41,600
66 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  65,400
67 03.0342.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm  67,300
68 03.0133.0210 Thông tiểu  90,100
69 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não  65,500
70 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  97,200
71 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang  67,300
72 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ  65,500
73 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa  43,900
74 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng  65,400
75 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  65,400
76 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa  67,300
77 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật  65,500
78 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp  65,500
79 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi  143,000
80 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu  182,000
81 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh  53,600
82 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới  158,000
83 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  65,500
84 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật  65,500
85 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc  65,500
86 13.0163.0602 Chích áp xe vú  219,000
87 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng  65,500
88 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]  21,500
89 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]  21,500
90 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ  65,500
91 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi  65,500
92 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn  35,500
93 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress  65,500
94 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc  67,300
95 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não  67,300
96 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn  35,500
97 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  97,200
98 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng  65,400
99 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp  212,000
100 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  97,200
101 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng  67,300
102 03.0334.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy  67,300
103 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  65,400
104 01.0164.0210 Thông bàng quang  90,100
105 08.0022.0252 Sắc thuốc thang  12,500
106 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)  43,900
107 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp  212,000
108 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt  65,500
109 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng  65,500
110 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu  43,100
111 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn  35,500
112 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản  65,500
113 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới  65,500
114 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)  39,100
115 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  65,500
116 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam  97,000
117 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng  67,300
118 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  67,300
119 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn  35,500
120 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  65,400
121 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  65,400
122 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  90,100
123 03.0283.0285 Xông khói thuốc  37,900
124 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)  23,100
125 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V  65,500
126 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  26,900
127 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  65,400
128 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  65,400
129 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  65,400
130 03.0513.0230 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống  67,300
131 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt  67,300
132 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não  65,500
133 03.0287.0222 Bó thuốc  50,500
134 03.0314.0230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc  67,300
135 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  97,200
136 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung  41,700
137 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  65,400
138 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt  67,300
139 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn  35,500
140 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  2,598,000
141 03.0333.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai  67,300
142 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  65,400
143 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng  65,400
144 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  67,300
145 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng  67,300
146 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng  67,300
147 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa  37,300
148 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]  21,500
149 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường  64,300
150 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh  238,000
151 03.0317.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình  67,300
152 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement  247,000
153 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn  35,500
154 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn  35,500
155 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng  65,500
156 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu  119,000
157 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ  43,900
158 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn  35,500
159 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  26,900
160 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  65,400
161 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]  21,500
162 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn  35,500
163 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau  33,200
164 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá  65,500
165 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly  65,500
166 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt  67,300
167 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt  926,000
168 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông  65,500
169 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp  212,000
170 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón  65,500
171 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi  38,200
172 03.0326.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày  67,300
173 03.0306.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược  67,300
174 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)  43,100
175 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến  65,400
176 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng  65,400
177 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư  67,300
178 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng  224,000
179 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona  67,300
180 08.0006.0271 Thủy châm  66,100
181 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]  21,500
182 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp  67,300
183 03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới  67,300
184 03.0304.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng  67,300
185 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  97,200
186 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới  65,500
187 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  65,500
188 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn  35,500
189 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  67,300
190 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]  21,500
191 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình  67,300
192 03.0350.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng  67,300
193 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  65,400
194 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực  65,500
195 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa  65,500
196 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường  32,800
197 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  65,400
198 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan  67,300
199 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác  67,300
200 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  65,400
201 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  65,400
202 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke  12,600
203 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não  67,300
204 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn  82,100
205 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu  43,900
206 08.0009.0228 Cứu  35,500
207 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt  65,500
208 03.0331.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng  67,300
209 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối  43,900
210 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp  67,300
211 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn  35,500
212 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em  67,300
213 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm  65,500
214 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn  35,500
215 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  67,300
216 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì  65,500
217 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn  35,500
218 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh  65,500
219 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  69,200
220 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  65,400
221 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn  35,500
222 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn  35,500
223 02.0339.0211 Thụt tháo phân  82,100
224 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não  65,500
225 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  65,400
226 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  43,900
227 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  97,200
228 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  65,500
229 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  97,200
230 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn  35,500
231 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  242,000
232 08.0027.0228 Chườm ngải  35,500
233 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng  65,500
234 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh  67,300
235 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn  35,500
236 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau  65,400
237 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận  49,400
238 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt  33,200
239 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  97,200
240 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu)  16,100
241 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên  122,000
242 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn  35,500
243 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn  35,500
244 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  65,400
245 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn  35,500
246 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên  65,500
247 08.0005.0230 Điện châm  67,300
248 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng  65,400
249 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  65,400
250 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống  65,500
251 03.0291.0224 Ôn châm  65,300
252 03.0322.0230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp  67,300
253 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn  35,500
254 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên  65,400
255 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]  21,500
256 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi  137,000
257 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  65,400
258 03.1663.0769 Khâu da mi  809,000
259 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  27,400
260 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  65,400
261 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên  65,500
262 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ  216,000
263 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  65,400
264 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress  67,300
265 03.0179.0211 Thụt tháo phân  82,100
266 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz  65,400
267 03.0295.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên  67,300
268 03.1955.1029 Nhổ răng sữa  37,300
269 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  65,400
270 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em  65,500
271 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]  21,500
272 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai  65,500
273 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường  65,400
274 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên  65,500
275 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  97,200
276 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh  65,500
277 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não  35,500
278 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục  334,000
279 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp  65,500
280 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  97,200
281 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông  65,500
282 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm  33,200
283 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  65,400
284 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)  46,200
285 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn  35,500
286 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh  43,900
287 03.0320.0230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản  67,300
288 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu  65,500
289 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)  14,900
290 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang  65,500
291 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn  410,000
292 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy  12,500
293 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)  21,500
294 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp  65,500
295 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình  65,500
296 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác  65,500
297 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement  97,000
298 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  82,100
299 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân  65,600
300 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang  90,100
301 06.0011.1814 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)  34,900
302 06.0010.1809 Thang đánh giá lo âu – Hamilton  19,900
303 06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu – zung  19,900
304 06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young  29,900
305 24.0108.1720 Virus test nhanh  11,200
306 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]  19,200
307 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)  43,900
308 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu]  37,700
309 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]  101,000
310 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  26,900
311 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày  116,000
312 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp  43,900
313 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite  337,000
314 03.1859.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay  565,000
315 15.0208.0916 Cầm máu (vết thương chảy máu)  76,000

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.