BẢNG GIÁ THUỐC VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ

Tên thuc

Đơnvị

Giá

Loại: Vật tư – Hóa chất

Dầu parapin ml

150

Gen điện não Bát

2,405,674

Gel điện tim Tuýp

25,167

Nước cất 1 lần Lít

9,179

Nước cất vô khuẩn 2 lần Lít

12,000

Cồn 90 độ ml

28

Cloramin B Lít

230,000

Nước tẩy javen ml

11

Nước tẩy javen Lít

8,000

Cleanac – 3 ml

830

Stomatolyser WH lọ

2,269,050

Stomatolyser WH lọ

2,840,000

Cell pack PK lọ

3,134,250

Cell Clean lọ

3,139,500

Cell Clean lọ

3,200,000

Norma Hypoclean lọ

5,384,988

NormaClean NK lọ

3,899,994

NormaDil NK lọ

3,445,995

NormaLyse NK lọ

4,647,993

Creatinine Hộp

1,052,100

Uric  Acid Hộp

1,816,500

Urea/Bun-UV Hộp

1,796,550

Triglycerides Hộp

2,910,600

Reaction Rotor Hộp

4,305,000

Biochemistry Control Serum Level I Lọ

513,450

Biochemistry Control Serum Level II Lọ

507,150

Glucose Hộp

763,350

Glucose Hộp

982,800

Cholesterol Hộp

1,461,600

Calibrator serum Hộp

2,478,000

y-Glutamyltransferase (GGT) Hộp

2,218,650

Glucose Hộp

763,350

Bilirubin (Direct) Hộp

1,429,050

Bilirubin (Total) Hộp

1,461,600

Urea/Bun-UV Hộp

1,796,550

Creatinine Hộp

1,052,100

Uric  Acid Hộp

1,816,500

Triglycerides Hộp

2,910,600

Glucose Hộp

763,350

Biochemistry Control Serum Level I Lọ

513,450

Biochemistry Control Serum Level II Lọ

507,150

Cholesterol Hộp

1,461,600

Alanine  ALT Hộp

1,853,250

Aspartate  AST Hộp

1,853,250

Cholesterol HDL Direct Hộp

13,818,000

Dung dịch ISOTONAC 3 Thùng

2,800,000

Dung dịch Cleanac 3 Can

4,000,000

Mẫu máu chuẩn Control N Lọ

2,685,000

Mẫu máu chuẩn Control N Lọ

2,700,000

Mẫu máu chuẩn Control N Lọ

2,680,000

Dung dịch Cleanac Can

3,900,000

Dung dịch Hemolynac 3N Chai

2,890,000

Extran MA05 loại A Chai

2,850,000

Extran MA05 loại A Chai

3,000,000

Cell Pack thùng

2,900,000

Eight check-3 WP Assay Sheet (Low Level) lọ

750,000

Eight check-3 WP Assay Sheet (Normal Level) lọ

750,000

Eight check-3 WP Assay Sheet (Hight Level) lọ

750,000

Dầu xả loại B lít

120,000

Cholesterol HDL Direct hộp

13,818,000

Cholesterol LDL Direct hộp

21,946,050

HDL/LDL Cholesterol Direct Calibrator hộp

329,700

Hemoglobin ALC-Direct hộp

14,990,850

Albumin hộp

619,500

Protein (Total) hộp

745,500

Mẫu nội kiểm nước tiểu hộp

2,000,000

Creatine Kinase-MB (CK-MB) hộp

3,447,150

CK-MB Control Serum hộp

392,700

Gel siêu âm hộp

140,000

Mỡ điện tim hộp

24,000

Băng cuộn nhỏ 5mx5cm cuộn

1,100

Băng dính Urgo 2,5cmx5m cuộn

23,000

Băng  Urgo cá nhân 2cmx6cm cuộn

600

Băng Urgo cá nhân 2cmx 6cm cuộn

700

Băng dính urgo 5cm*5m cuộn

38,100

Băng Keo thử nhiệt độ ướt cuộn

150,000

Băng keo thử nhiệt độ hấp ướt cuộn

120,000

Bông hút loại 1 gam

200

Bông thấm nước y tế gam

190

Bơm tiêm 20ml cái

2,200

Bơm tiêm 10ml loại 2 cái

1,260

Bơm tiêm 10ml (G23) cái

1,200

Bơm tiêm 1ml loại 2 cái

790

Bơm tiêm 1ml cái

720

Bơm tiêm 5 ml loại 2 cái

800

Bơm tiêm 5ml ( G23) cái

810

Bơm tiêm 50 ml loại cái

5,250

Bơm tiêm 50 ml cái

5,500

Bộ rửa dạ dày Bộ

250,000

Bóng đèn máy sinh hóa cái

5,565,250

Chỉ thị 1243 cái

3,500

Cóng đựng bệnh phẩm có nắp cái

600

Cóng đựng bệnh phẩm có nắp cái

2,700

Cóng đựng bệnh phẩm có nắp cái

4,800

Cóng đựng bệnh phẩm ko nắp cái

600

Đèn hồng ngoại cái

128,000

Bóng đèn hồng ngoại cái

120,000

Bóng đèn đọc phim hai cửa cái

70,000

Dây thông đái nữ cái

24,500

Dao trích hộp

25,000

Dây máy điện châm Bộ

37,800

Dây bơm Cái

1,950,000

Dây thở oxy 2 nhánh người lớn Cái

5,900

Bộ dây thở oxy người lớn bộ

7,560

Dây truyền dịch loại 1 sợi

4,500

Dây truyền dịch sợi

4,700

Dung dịch rửa tay nhanh dạng cồn Rub 1 lít Chai

140,000

Dung dịch rửa tay nhanh dạng cồn whash  1 lít Chai

140,000

Gạc hút mét

5,600

Gạc phẫu thuật 10*10 miếng

1,200

Gạc phẫu thuật 10*10 miếng

1,200

Gạc phẫu thuật 10*10 miếng

1,200

Găng tay khám đôi

1,500

Găng mổ tiệt trùng đôi

4,650

Giấy Điện Não Tập

495,000

Giấy điện tim Tập

71,270

Giấy điện tim Tập

65,000

Giấy điện tim 6 cần Tập

67,000

Giấy in máy nước tiểu Tập

18,000

Giấy in nước tiểu Tập

18,803

Giấy in liên tục Thùng

389,265

Giấy in liên tục Thùng

390,000

Giấy siêu âm cuộn

188,914

Giấy siêu âm cuộn

185,000

Giấy in nhiệt cuộn

18,000

Kim liền chỉ (Chỉ cắt Gút) cái

50,000

Chỉ khâu tự tiêu liền kim 4.0 cái

110,000

Chỉ Nylon số 3.0 cái

14,000

Chỉ Nylon số 5.0 cái

14,000

Chỉ Nylon số 2.0 cái

14,000

Chỉ Polypropylene số 3.0 cái

150,000

Kim liền chỉ  (Chỉ catgut) 3.0 cái

44,000

Cán dao số 3 cái

20,000

Lưỡi dao mổ số 11 cái

1,200

Kim bướm G23 cái

1,300

Kim bướm cái

1,500

Kim luồn tĩnh mạch cái

10,500

Kim luồn tĩnh mạch cái

9,534

Kim châm cứu các số Loại A cái

600

Kim lấy máu các loại(lấy thuốc) cái

400

Kim khâu các cỡ cái

3,800

Kim chích máu thường loại 1 cái

420

Kim chích máu cái

670

Kim chích nhĩ cái

160,000

Kim bơm thuốc thanh quản cái

1,800,000

Kim chọc dò gây tê tủy sống cái

27,000

Khẩu trang ytế cái

2,004

Khẩu trang giấy ba lớp cái

1,400

Đầu côn xanh loại 2 cái

100

Test HBsAg test

18,400

Test nhanh chẩn đoán test

16,905

Test HIV test

32,802

Test nhanh chẩn đoánSXH test

69,300

Test nước tiểu test

7,800

Ống nghiệm EDTA K2 cái

2,100

Ống nghiệm Heparin cái

2,200

Phim X-Quang 20cmx25cm hộp

1,640,000

Phim X-Quang 25cmx30cm hộp

2,450,000

Phim X Quang  30x40cm hộp

1,840,000

Phim laser 14*17″ hộp

3,150,000

Phim DT 8×10 inch hộp

1,640,000

Phim DT 10×12 inch hộp

2,450,000

Lam kính cái

22,000

Điện cực điện tim Bộ

8,400,000

Đè lưỡi gỗ cái

430

Đè lưỡi gỗ cái

400

Đè lưỡi inox cái

40,000

Sonde cho ăn cái

4,600

Sonde foley 2 chạc cái

17,000

Sonde tiểu cái

11,000

Sonde, Dây hút nhớt cái

13,500

Dây nối oxy Cái

3,800

Điện cực( Máy monitor) Túi

59,340

Điện cực (moritor) Túi

60,000

Dây chun dồn máu Cái

4,530

Dây Garo Cái

5,200

Oxygen lit

13,790

Oxygen lit

13,500

Oxygen lit

13,500

Que tre cái

4,925

Thuốc tê Ống

20,500

Điện cực (điện não) bộ

8,307,600

Mũi khoan nhỏ các loại cái

28,000

ống nghe cái

178,000

Que lấy bệnh phẩm cái

1,300

Ống cắm Pank cái

44,000

Dây garo cái

6,000

Gạc dẫn lưu phẫu thuật mũi cái

2,620

Miếng cầm máu tai, mũi cái

150,000

Thước đo nội nha Cái

500,000

Bộ chích chắp Bộ

500,000

Bơm tiêm áp lực nha khoa Cái

500,000

Hộp an toàn Hộp

16,000

Kính lúp Cái

70,000

Mũ điện não Cái

4,200,000

Precept loại B viên

6,200

Nhiệt kế thủy ngân y tế cái

14,000

Kim bơm lệ đạo cái

150,000

Bao cao su cái

32,000

Cồn 70° cái

22,000

Bình đựng dịch cái

300,000

Pin 1.5V Panasonic đôi

26,000

Ống nội khí quản cái

192,000

Ống nghiệmđựng nước tiểu Cái

1,500

Lọ đựng thuốc loại I cái

640

Đầu côn vàng

60

Lọ đựng bệnh phẩm có nắp lọ

2,000

Tub công thức máu ống

2,200

 Cóng nhựa không nắp loại C cái

600

 Dung dịch rửa tay nhanh VN 1 lít ( Wash) chai

140,000

 Dung dịch rửa tay nhanh VN 1 lít ( Rub) chai

140,000

Test nhanh chuẩn đoán  viêm gan B (SD Bioline HBsAg) test

17,000

Test HIV test

39,900

Bơm tiêm 3ml Loại B(G25) cái

790

Kim bướm (G23) cái

1,400

Cốc đựng bệnh phẩm có nắp cái

1,300

Ống nghiệm lấy máu xét nghiệm hóa sinh cái

1,600

Viên Prepsept 2,5g viên

6,300

Giấy in ảnh siêu âm (UPP110S) hộp

183,000

Giấy in nhiệt (K57) hộp

23,000

Hộp an toàn hộp

17,000

Giá đựng chai dung dịch sát khuẩn tay nhanh cái

75,000

Hộp hấp bông, hấp dụng cụ các cỡ hộp

350,000

Cốc xúc miệng cái

1,000

Dây garo có dính cái

6,000

Máy đo huyết áp cái

535,000

Ampu bóp bóng người lớn cái

220,000

Ambu bóp bóng người lớn cái

330,000

Ambu bóp bóng trẻ em cái

330,000

Bình Oxy  10lit cái

1,900,000

Huyết áp kế bộ

600,000

Bộ tiểu phẫu bộ

2,800,000

Cốc xét nghiệm cái

60,000

Cọc truyền Cái

423,806

Đồng hồ bấm giây cái

232,068

Hộp bông cồn cái

35,000

Hộp hấp tròn    7cm cái

500,000

Kéo cắt chỉ cái

25,000

Khay chia thuốc  30×50 cái

80,000

Đè lưỡi thẳng cái

5,460

Đèn đọc phim  2 cửa cái

1,500,000

Khay quả đậu cái

80,000

Khay chữ nhật loại nhỏ22*32 cái

96,000

Kim chọc dò cái

29,400

Lưỡi dao mổ liền cán cái

7,500

Nhiệt kế cái

14,656

Nỉa 16 cm cái

55,000

Pank kẹp bông cái

40,000

Pank K 20 cái

48,000

Pank K 20 cái

6,300

Pank kẹp răng cái

2,100

Panh 18cm Cái

53,000

Pank vi phẫu cácdùng trong tai Cái

134,000

Kéo cong 16 cm cái

28,000

Kéo cong 16 cm cái

35,000

Pank 16 cm cái

39,900

Pank 14 pakistal cái

40,000

Pank thẳng không mấu 10cm cái

50,000

Pank thẳng không mấu 10 cm cái

40,000

Ống cắm pank kéo cái

38,000

Búa phản xạ cái

54,600

Khay chữ nhật inox loại 30*40 cái

123,900

Khay chữ nhật loại 30*40 cái

140,000

Bảng đo thị lực có đèn cái

1,240,000

Hộp Hấp bông cái

400,000

Khay 22×30 cm cái

120,000

Khay 30×40 cm cái

140,000

Khay 40×60 cm cái

150,000

Khay quả đậu cái

70,000

Đèn clar cái

850,000

Đồng hồ giảm áp oxy cái

450,000

Túi chờm đa năng cái

70,000

Bộ ép nặn bờ mi cái

250,000

Bình oxy 10 lít (dây , đồng hồ) cái

2,250,000

Bộ van lưu lượng oxy cái

529,000

Đầu mũi hút dịch cái

244,000

Móc tròn lấy dị vật Cái

125,000

Kìm kẹp kim cỡ vừa Cái

30,000

Thìa lấy dị vật Cái

100,000

Kéo cắt chỉ thẳng 11,5cm Cái

20,000

Kéo cắt chỉ cong 11,5cm Cái

20,000

Kéo thẳng to 18cm (đầu tù) Cái

40,000

Panh kẹp bông Cái

40,000

Panh 14cm Cái

37,000

Panh có mấu cỡ lớn Cái

40,000

Panh thẳng không mấu Cái

40,000

Vành mi (7cm) Cái

200,000

Nỉa cỡ nhỏ Cái

40,000

Nỉa cỡ nhỏ Cái

40,000

Nỉa cỡ trung Cái

43,000

Nỉa cỡ trung Cái

43,000

Móc vuông lấy dị vật Cái

125,000

Kéo đầu tù 16cm Cái

25,000

Kéo thẳng 16 cm Cái

35,000

Pank thẳng không mấu 10cm Cái

40,000

Kìm mở miệng cái

350,000

Đèn soi phẫu thuật cái

320,000

Cốc đựng dung dịch rửa vết thương 200ml cái

130,000

 Hộp inox chữ nhật 40x20x8cm hộp

370,000

 Đèn đọc phim 2 cửa  cái

2,000,000

 Đồng hồ bấm giây các loại cái

277,000

 

Tên thuc

Đơnvị

Giá

Bạch chỉ (Nam) gam

225.75

Bạch chỉ (Nam) gam

225.75

Quế Chi (Nam) gam

111.30

Tế Tân gam

945.00

Bạc Hà gam

86.00

Cúc Hoa( Nam) gam

745.50

Cúc Hoa( Nam) gam

745.50

Đạm Đậu xị gam

218.40

Mạn Kinh Tử gam

157.00

Sài Hồ (Bắc) gam

876.75

Sài Hồ (Bắc) gam

876.75

Thăng Ma (Bắc) gam

381.15

Dây đau xương gam

62.00

Dây đau xương gam

62.00

Độc Hoạt (Bắc) gam

393.75

Độc Hoạt (Bắc) gam

393.75

Hy Thiêm gam

67.00

Hy Thiêm gam

67.00

Ke Đầu ngựa gam

115.00

Khương hoạt gam

1,590.75

Khương hoạt (Bắc) gam

1,795.50

Khương hoạt (Bắc) gam

1,795.50

Khương hoạt (Bắc) gam

1,795.50

Mộc Qua (Bắc) gam

296.10

Mộc Qua (Bắc) gam

296.10

Phòng phong (Bắc) gam

1,495.20

Phòng phong (Bắc) gam

1,495.20

Tang ký sinh gam

83.00

Tang ký sinh gam

83.00

Tần Giao (Bắc) gam

1,260.00

Tần Giao (Bắc) gam

1,344.00

Thiên Niên Kiện(Nam) gam

176.40

Uy linh tiên(Bắc) gam

585.90

Uy linh tiên(Bắc) gam

585.90

Quế nhục gam

132.3

Quế nhục gam

132.3

Quế nhục

145

Bạch biển đậu(Nam) gam

137.55

Bồ công anh gam

83.50

Bồ công anh gam

83.50

Diệp hạ châu gam

87.15

Kim Ngân Hoa(Nam) gam

795.90

Thổ Phục Linh(Nam) gam

197.40

Thổ Phục Linh(Nam) gam

197.40

Chi Tử(Nam) gam

216.30

Huyền Sâm(Bắc) gam

264.60

Bán chi liên(Bắc) gam

107.10

Hoàng Cầm(Bắc) gam

446.25

Hoàng Cầm(Bắc) gam

446.25

Hoàng Liên(Bắc) gam

1,097.25

Khổ Sâm gam

85.00

Long Đờm Thảo(Bắc) gam

497.70

Mẫu đơn bì (Bắc) gam

546.00

Sinh Địa (Bắc) gam

310.80

Thiên hoa phấn(Bắc) gam

358.05

Xích thược(Bắc) gam

497.70

Xích thược(Bắc) gam

497.70

Bán hạ ( nam ) gam

246.75

Bán hạ ( nam ) gam

246.75

Xuyên bối mẫu(Bắc) gam

1,895.25

Cát cánh(Bắc) gam

596.40

La Bạc tử gam

163.00

Câu Đằng(Nam) gam

445.20

Thiên Ma(Bắc) gam

1,356.60

Bình Vôi (Nam) gam

197.40

Lạc tiên gam

92.00

Phục Thần(Bắc) gam

435.75

Táo nhân(Bắc) gam

703.50

Viễn chí(Bắc) gam

1,356.60

Viễn chí(Bắc) gam

1,356.60

Thạch xương bồ gam

385.00

Chiỉ Thực gam

195.00

Chỉ xác gam

185.00

Hậu phác gam

200.55

Mộc Hương (Bắc) gam

215.25

Mộc Hương (Bắc) gam

215.25

Mộc Hương(Bắc) gam

215.25

Trần Bì (Nam) gam

144.90

Trần Bì (Nam) gam

144.90

Đan Sâm(Bắc) gam

344.40

Đan Sâm(Bắc) gam

344.40

Đào nhân(Bắc) gam

845.25

Hồng hoa(Bắc) gam

1,194.90

Ích Mẫu(Nam) gam

106.05

Kê huyết Đằng gam

85.00

Khương Hoàng gam

157.00

Ngưu Tất (Bắc) gam

354.90

Ngưu Tất (Bắc) gam

354.90

Xuyên khung(Bắc) gam

394.80

Xuyên khung(Bắc) gam

394.80

Cỏ nhọ nồi gam

95.00

Cỏ nhọ nồi gam

95.00

Hoè Hoa(Nam) gam

375.90

Bạch Linh(Bắc) gam

435.75

Bạch Linh(Bắc) gam

435.75

Kim Tiền Thảo gam

148.05

Thông Thảo(Bắc) gam

817.95

Trạch Tả(Bắc) gam

275.10

Trạch Tả(Bắc) gam

275.10

Tỳ Giải(Nam) gam

197.40

Tỳ Giải(Nam) gam

197.40

Xa Tiền Tử(Bắc) gam

296.10

Ý Dĩ(Bắc) gam

197.40

Lá Khôi gam

285.00

Thần khúc(Nam) gam

152.25

Ô tặc cốt gam

182.70

Ô tặc cốt gam

245.00

Thương truật(Bắc) gam

645.75

Mẫu lệ gam

135.00

Ngũ Vị Tử(Bắc) gam

325.50

Ngũ Vị Tử(Bắc) gam

445.20

Sơn Thù(Bắc) gam

657.30

Bạch Thược (Bắc) gam

315.00

Bạch Thược (Bắc) gam

315.00

Đương Quy (Bắc) gam

696.15

Đương Quy (Bắc) gam

696.15

Hà Thủ Ô đỏ(Bắc) gam

381.15

Long Nhãn(Nam) gam

375.90

Long Nhãn(Nam) gam

375.90

Thục địa gam

216.00

Câu Kỷ Tử(Bắc) gam

396.90

Câu Kỷ Tử(Bắc) gam

396.90

Mạch môn gam

345.00

Ngọc Trúc(Bắc) gam

497.70

Sa Sâm(Bắc) gam

497.70

Thiên môn đông(Bắc) gam

497.70

Ba Kích gam

615.00

Cẩu Tích gam

105.00

Đỗ Trọng(Bắc) gam

246.75

Đỗ Trọng(Bắc) gam

246.75

Ích Trí Nhân(Bắc) gam

696.15

Ích Trí Nhân(Bắc) gam

696.15

Nhục Thung Dung gam

1,569.75

Nhục Thung Dung(Bắc) gam

1,397.55

Nhục Thung Dung(Bắc) gam

1,397.55

Phá cố chỉ(Nam) gam

197.40

Thỏ ty tử(Bắc) gam

394.80

Tục Đoạn gam

361.50

Tục Đoạn gam

361.50

Bạch Truật gam

497.70

Bạch Truật gam

497.70

Bạch Truật gam

445.20

Cam Thảo (Bắc) gam

425.25

Cam Thảo (Bắc) gam

425.25

Đại Táo(Bắc) gam

197.40

Đại Táo(Bắc) gam

197.40

Đại Táo(Bắc) gam

197.40

Đảng sâm(Bắc) gam

894.60

Đảng sâm(Bắc) gam

894.60

Hoài Sơn(Bắc) gam

306.60

Hoàng kỳ (Bắc) gam

554.40

Hoàng kỳ (Bắc) gam

554.40

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.